--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tự hào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tự hào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự hào
+ verb
to pride of (on)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự hào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tự hào"
:
tha hồ
thi hào
tiêu hao
tự hào
tựa hồ
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
tự hào
:
to pride of (on)
+
alphabetically
:
theo thứ tự abc
+
goblet-shaped
:
giống hình ly có chân hay cốc nhỏ có chân
+
chiefship
:
cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh
+
scend
:
sức sóng xô